So sánh DROP và các hệ lọc khác

Sức mạnh vượt trội của DROP: phân tích chuyên sâu so sánh DROP và hệ lọc truyền thống

1. Lời mở đầu – định hình cuộc cách mạng nước sạch toàn diện

Trong bối cảnh đô thị hóa và công nghiệp hóa nhanh chóng, chất lượng nguồn nước sinh hoạt đang trở thành một mối quan tâm hàng đầu của các hộ gia đình Việt Nam. Nhận thức của người tiêu dùng đã vượt ra ngoài nhu cầu cơ bản về nước uống, hướng tới một giải pháp toàn diện hơn nhằm đảm bảo nước sạch cho mọi hoạt động sinh hoạt, từ nấu ăn, tắm giặt cho đến bảo vệ các thiết bị trong nhà. Trong bối cảnh đó, việc so sánh DROP và hệ lọc khác trên thị trường đã trở thành một nhu cầu thiết yếu để người tiêu dùng có thể lựa chọn giải pháp phù hợp nhất. Thị trường lọc nước đã chứng kiến sự phổ biến của các công nghệ truyền thống như RO, Nano và UF. Mỗi công nghệ này đều có những ưu điểm riêng nhưng cũng tồn tại những hạn chế cố hữu, thường tập trung vào khả năng lọc nước uống mà chưa đáp ứng được nhu cầu bảo vệ tổng thể cho ngôi nhà.

Trong bối cảnh đó, hệ thống lọc nước DROP đã xuất hiện như một giải pháp đột phá và mang tính cách mạng. DROP không chỉ là một bộ lọc đơn thuần, mà là một “hệ sinh thái quản lý nước tổng” được thiết kế để bảo vệ toàn bộ ngôi nhà khỏi các vấn đề liên quan đến nước. DROP hoạt động dựa trên ba trụ cột cốt lõi: Nâng cao chất lượng nước (Water Quality), Bảo vệ toàn diện (Protection), và Giám sát thông minh (Control) thông qua ứng dụng DROP Connect. Hệ thống này tích hợp nhiều thiết bị liên quan đến nước như bộ lọc, bộ làm mềm, van bảo vệ và cảm biến rò rỉ, tất cả được điều phối và điều khiển bởi một bộ điều khiển trung tâm duy nhất là DROP Hub.

Báo cáo này được thực hiện với mục tiêu cung cấp một phân tích chuyên sâu, giúp bạn có cái nhìn toàn diện về sự khác biệt khi so sánh DROP và hệ lọc khác. Phân tích sẽ tập trung vào ba yếu tố then chốt: khả năng tiết kiệm chi phí và tài nguyên, tính năng giám sát thông minh vượt trội, và chính sách bảo hành hậu mãi. Đây chính là những lý do cốt lõi giúp người tiêu dùng định vị ưu thế của DROP và đưa ra quyết định đầu tư thông minh cho ngôi nhà của mình.

2. Phân tích công nghệ và hiệu suất: so sánh DROP và hệ lọc khác

2.1. Hiểu về các công nghệ lọc truyền thống

Trước khi đi sâu vào các tính năng ưu việt của DROP, việc nắm rõ nguyên lý và hạn chế của các công nghệ lọc phổ biến là rất quan trọng.

Công nghệ RO (Thẩm thấu ngược – Reverse Osmosis): Công nghệ RO sử dụng màng lọc siêu mịn với kích thước lỗ lọc chỉ khoảng 0.0001 micromet, nhỏ hơn cả kích thước của vi khuẩn và virus. Nhờ áp lực cao từ bơm tăng áp, nước được đẩy qua màng lọc, loại bỏ hầu hết các tạp chất, vi khuẩn, virus, kim loại nặng và hóa chất, tạo ra nguồn nước gần như tinh khiết. Đây là ưu điểm nổi bật nhất của RO, đặc biệt phù hợp với nguồn nước máy hoặc nước giếng khoan bị ô nhiễm nặng tại Việt Nam. Tuy nhiên, điểm yếu cố hữu của RO là màng lọc này cũng loại bỏ hoàn toàn các khoáng chất có lợi trong nước, khiến nước có vị nhạt và không còn tự nhiên. Hơn nữa, công nghệ RO yêu cầu điện năng để vận hành bơm và tạo ra một lượng nước thải đáng kể. Tỷ lệ nước thải của máy RO truyền thống thường là 6:4, nghĩa là để có 4 lít nước tinh khiết, máy sẽ thải ra 6 lít nước thải.

Công nghệ Nano và UF (Siêu lọc – Ultra Filtration): Công nghệ Nano và UF sử dụng màng lọc có kích thước lớn hơn RO (Nano: vài nanomet, UF: 0.01 – 0.1 micromet). Nguyên lý này cho phép chúng loại bỏ vi khuẩn, virus và các chất rắn lơ lửng, đồng thời giữ lại các khoáng chất tự nhiên có lợi cho sức khỏe. Một ưu điểm khác của công nghệ Nano và UF là chúng không cần hoặc tiêu thụ rất ít điện năng để hoạt động và không tạo ra nước thải, giúp tiết kiệm chi phí vận hành. Tuy nhiên, hiệu quả lọc của Nano và UF lại bị hạn chế đối với các ion kim loại nặng hòa tan và hóa chất có kích thước siêu nhỏ, do đó chúng chỉ thực sự phù hợp với nguồn nước máy đã qua xử lý và có độ ô nhiễm thấp.

2.2. Công nghệ đột phá của DROP – tối ưu hóa từng giọt nước

Hệ thống DROP sử dụng một cách tiếp cận công nghệ hoàn toàn khác biệt, tập trung vào hiệu suất và khả năng tiết kiệm tài nguyên. Cốt lõi của DROP là sự kết hợp giữa công nghệ trao đổi ion và công nghệ Vortech™ độc quyền.

Công nghệ Trao đổi ion: DROP sử dụng hạt trao đổi ion đặc biệt với kích thước nhỏ và tiết diện lớn để loại bỏ ion Canxi () và Magie () – nguyên nhân chính gây ra nước cứng. Quá trình này giúp làm mềm nước, bảo vệ các thiết bị trong nhà và cải thiện chất lượng nước cho sinh hoạt hàng ngày.

Công nghệ Vortech™ độc quyền: Đây là yếu tố làm nên sự khác biệt của DROP. Thay vì sử dụng lớp sỏi lót đáy như các hệ thống lọc truyền thống, Vortech™ được thiết kế với một đĩa phân phối thông minh. Cơ chế này tạo ra một dòng chảy xoáy (vortex) mạnh mẽ trong cột lọc. Dòng xoáy này có nhiều tác dụng vượt trội:

  • Tối ưu hóa hiệu suất: Dòng chảy xoáy giúp nước tiếp cận đồng đều với toàn bộ vật liệu lọc, loại bỏ hiện tượng “phân luồng” (channeling) thường thấy ở các hệ thống truyền thống. Nhờ đó, vật liệu lọc được khai thác tối đa hiệu quả, tăng khả năng làm mềm nước và lọc sạch.
  • Tiết kiệm tài nguyên: Công nghệ Vortech™ giúp giảm thời gian và lượng nước cần thiết cho chu trình rửa ngược (backwash) lên tới 30%. Đồng thời, nó cũng giảm lượng muối hoàn nguyên cần sử dụng lên đến 25%.
  • Giảm chi phí vận chuyển và lắp đặt: Việc loại bỏ lớp sỏi lót đáy giúp giảm trọng lượng của cột lọc, từ đó giảm chi phí vận chuyển và đơn giản hóa quá trình lắp đặt.

Cột lọc của DROP cũng được sản xuất theo tiêu chuẩn Mỹ với hai lớp: lớp trong là Composite đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh của Cơ quan Bảo vệ Môi sinh Hoa Kỳ (EPA), lớp ngoài bằng ABS giúp bảo vệ vật liệu lọc và van điều khiển khỏi tác động nhiệt độ, tia UV và ngoại lực.

Ngoài các công nghệ cốt lõi, hệ thống lọc tổng DROP còn tích hợp các vật liệu lọc tiên tiến như Catalytic GAC, Premium GAC,  KDF55s. KDF55s, vật liệu này bao gồm các hạt đồng-kẽm tinh khiết cao, hoạt động dựa trên phản ứng oxy hóa/khử (redox) để loại bỏ hoặc giảm thiểu nhiều loại chất gây ô nhiễm. KDF55s có khả năng kiểm soát sự phát triển của virus, vi khuẩn, tảo, nấm, đồng thời loại bỏ tới 99% clo, sắt và các kim loại nặng hòa tan như chì, thủy ngân và niken. Công nghệ này không chỉ cải thiện chất lượng nước mà còn bảo vệ các vật liệu lọc khác như than hoạt tính khỏi sự tích tụ vi sinh vật, kéo dài tuổi thọ của toàn bộ hệ thống lọc.

Bảng so sánh công nghệ lọc nước

Tiêu chí Công nghệ RO Công nghệ Nano Công nghệ UF Công nghệ DROP
Nguyên lý Màng lọc siêu nhỏ (0.0001µm) và áp lực cao. Màng lọc vải nanomet. Màng lọc siêu lọc (0.01–0.1µm). Trao đổi ion & Vortech™ độc quyền.
Khả năng loại bỏ Tạp chất, vi khuẩn, virus, kim loại nặng, hóa chất (99.99%). Vi khuẩn, virus, tạp chất lớn. Vi khuẩn, virus, chất rắn lơ lửng. Nước cứng, Clo, THMs, thuốc trừ sâu, hóa chất hữu cơ, kim loại nặng, vi khuẩn, tảo, nấm.
Giữ khoáng chất Loại bỏ hoàn toàn. Giữ lại một phần. Giữ lại phần lớn. Loại bỏ ion Canxi, Magie.
Tỷ lệ nước thải Cao (6:4). Không có. Không có. Giảm 90% nước thải.
Tiêu thụ điện Cần điện để vận hành bơm. Không cần hoặc rất ít. Không cần. Tiêu thụ ít (tích hợp IoT).
Độ phù hợp Nước ô nhiễm nặng, nước giếng khoan. Nước máy đô thị đã qua xử lý. Nước máy đô thị đã qua xử lý. Nước cứng, nước máy, nước giếng, bảo vệ toàn diện ngôi nhà.
DROP – Giải pháp lọc nước thông minh vượt trội hệ lọc khác
DROP – Giải pháp lọc nước thông minh vượt trội hệ lọc khác

3. So sánh trực quan từng tính năng – những điểm làm nên sự khác biệt khi so sánh DROP và hệ lọc khác

3.1. Tiết kiệm chi phí & tài nguyên: hiệu quả vận hành vượt trội

So sánh chi phí không chỉ dừng lại ở giá mua ban đầu mà còn bao gồm tổng chi phí vận hành và rủi ro phát sinh trong suốt vòng đời sản phẩm. Đây là một điểm quan trọng khi so sánh DROP và hệ lọc khác trên thị trường. DROP chứng minh ưu thế vượt trội ở cả hai khía cạnh này.

Tiết kiệm nước và muối hoàn nguyên: Các hệ thống lọc nước truyền thống, đặc biệt là công nghệ RO, có tỷ lệ nước thải cao, thường là 6:4. Điều này có nghĩa là mỗi 10 lít nước đầu vào, có đến 6 lít bị thải ra ngoài, gây lãng phí tài nguyên và làm tăng đáng kể hóa đơn tiền nước trong dài hạn. Mặc dù chi phí điện tiêu thụ của máy lọc nước RO có thể thấp, chỉ khoảng 25-60W , nhưng các phân tích chi phí thường bỏ qua khoản chi phí ẩn từ lượng nước bị thải đi. DROP giải quyết triệt để vấn đề này. Nhờ công nghệ Vortech™ và cơ chế tái sinh theo nhu cầu (Demand Operation), DROP chỉ kích hoạt quá trình hoàn nguyên khi cảm biến lưu lượng và cảm biến độ cứng cho thấy vật liệu lọc đã cạn kiệt khả năng làm mềm. Cơ chế này loại bỏ hoàn toàn việc hoàn nguyên định kỳ lãng phí khi nhu cầu sử dụng nước thấp, từ đó tiết kiệm đến 90% nước thải và 25% muối hoàn nguyên. Sự khác biệt này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp cho người dùng mà còn thể hiện trách nhiệm bảo vệ môi trường, giảm thiểu lãng phí tài nguyên nước sạch.

Chi phí thay thế lõi lọc & vật liệu: Một trong những gánh nặng của người dùng máy lọc nước truyền thống là chi phí và tần suất thay lõi lọc. Các lõi lọc thô 1, 2, 3 của máy RO thường cần được thay thế sau mỗi 3-9 tháng, màng RO cần thay sau 1.5-2 năm. Việc phải liên tục kiểm tra và thay thế thủ công các lõi này không chỉ tốn kém mà còn tiêu tốn thời gian và công sức của người dùng. Ngược lại, hệ thống lọc tổng của DROP có tuổi thọ vật liệu lọc rất cao, có thể lên tới 250,000 gallon hoặc 1.5 triệu gallon, tương đương 6-8 năm sử dụng liên tục. Lõi lọc RO của DROP cũng được quảng bá có tuổi thọ lên tới 2 năm. Với tuổi thọ vật liệu dài hơn đáng kể và khả năng tự động thông báo thời điểm cần thay thế (sẽ được phân tích chi tiết ở phần sau), DROP giúp giảm thiểu gánh nặng bảo trì, mang lại hiệu quả kinh tế tổng thể cao hơn về lâu dài, biến việc bảo trì trở thành một tác vụ đơn giản, không cần ghi nhớ.

Ngăn ngừa thiệt hại, tiết kiệm chi phí bất ngờ: Đây là ưu thế độc quyền mà hầu hết các hệ lọc truyền thống không thể có được. Rò rỉ nước là nguyên nhân phổ biến thứ hai gây thiệt hại cho nhà cửa sau thiệt hại do mưa bão. Một sự cố nhỏ có thể dẫn đến những chi phí sửa chữa khổng lồ. Hầu hết các máy lọc nước truyền thống không có khả năng phát hiện rò rỉ, và khi xảy ra sự cố, người dùng chỉ có thể “chữa cháy” sau khi thiệt hại đã xảy ra, thường là khi thấy nước đọng, tiếng ồn bất thường hoặc hóa đơn tiền nước tăng đột biến.

DROP chuyển đổi mô hình từ “phản ứng” sang “chủ động phòng ngừa”. Hệ thống tích hợp cảm biến rò rỉ (Leak Detector) được cấp bằng sáng chế tại Mỹ. Các cảm biến này có khả năng phát hiện những vết rò rỉ nhỏ nhất ở nhiều điểm trọng yếu trong nhà. Khi phát hiện rò rỉ hoặc lưu lượng nước bất thường, van điều khiển sẽ tự động ngắt nước để ngăn chặn lãng phí và hư hại. DROP còn có tính năng kiểm tra rò rỉ chậm (slow leak test) trong đêm và cảm biến nhiệt độ để cảnh báo khi nhiệt độ thay đổi bất thường. Khả năng này không chỉ giúp tiết kiệm hàng trăm lít nước sạch bị thất thoát một cách âm thầm mà còn bảo vệ tài sản, tránh được những khoản chi phí sửa chữa khổng lồ mà các máy lọc truyền thống không thể làm được.

Tìm hiểu thêm DROP – Giải pháp tiết kiệm thời gian, chi phí & công sức tại đây

3.2. Giám sát thông minh: vượt xa khả năng của máy lọc truyền thống

Khác biệt cốt lõi khi so sánh DROP và hệ lọc khác nằm ở sự chuyển đổi từ “nhận thức” bị động sang “thông tin” chủ động.

Vì sao chọn DROP thay vì hệ lọc truyền thống?
Vì sao chọn DROP thay vì hệ lọc truyền thống?

Giám sát tự động và toàn diện của DROP: Trái tim của hệ thống DROP là DROP Hub, bộ điều khiển trung tâm kết nối mọi thiết bị trong mạng lưới nước gia đình. Thông qua ứng dụng DROP trên điện thoại, người dùng có thể giám sát và điều khiển toàn bộ hệ thống từ bất cứ đâu trên thế giới. Các tính năng giám sát nổi bật bao gồm:

  • Cảnh báo theo thời gian thực: Ứng dụng cung cấp các cảnh báo và thông báo tức thì về mức muối thấp, rò rỉ nước, hoặc các sự kiện hệ thống khác qua tin nhắn, email hoặc thông báo đẩy.
  • Điều khiển từ xa: Người dùng có thể dễ dàng tắt/mở nguồn nước hoặc thay đổi cài đặt hệ thống chỉ với vài thao tác trên điện thoại.
  • Báo cáo chi tiết: DROP cung cấp các số liệu thống kê về việc sử dụng nước, giúp người dùng kiểm soát và tối ưu hóa lượng nước tiêu thụ.
  • Độ tin cậy: Hệ thống DROP sử dụng mạng không dây độc quyền DROP Link, hoạt động ở tần số khác WiFi gia đình. Điều này đảm bảo hệ thống vẫn hoạt động, giám sát và bảo vệ ngay cả khi WiFi hoặc internet của gia đình gặp sự cố, đồng thời giảm tải lưu lượng cho mạng WiFi chính.

Giám sát thủ công và bị động của hệ lọc truyền thống: Với các máy lọc nước truyền thống, việc giám sát hoàn toàn phụ thuộc vào người dùng. Dấu hiệu nhận biết vấn đề thường là những biểu hiện đã quá muộn:

  • Dấu hiệu trực quan: Người dùng phải tự kiểm tra các lõi lọc thô và nhận biết khi chúng chuyển sang màu nâu, xám hoặc đen do bám bẩn. Tuy nhiên, các lõi chức năng và màng RO không thể kiểm tra bằng mắt thường.
  • Dấu hiệu hiệu suất: Tốc độ nước chảy ra chậm hoặc bị tắc nghẽn.
  • Dấu hiệu âm thanh/mùi vị: Máy phát ra tiếng kêu bất thường (cạch cạch) do lõi tắc hoặc hỏng bơm , hoặc nước đầu ra có vị lạ, mùi hôi khó chịu.Các dấu hiệu này cho thấy vấn đề đã xảy ra, ảnh hưởng đến chất lượng nước hoặc gây hại cho máy. Người dùng bị đặt vào thế bị động, chỉ có thể phản ứng sau khi thiệt hại đã chớm nở, không có khả năng phòng ngừa.

3.3. Bảo hành & dịch vụ hậu mãi: an tâm tuyệt đối

Chính sách bảo hành và dịch vụ hậu mãi là minh chứng cho sự tự tin của nhà sản xuất về chất lượng sản phẩm.

Chính sách bảo hành của DROP: Mặc dù một số dòng sản phẩm DROP có thời hạn bảo hành tiêu chuẩn 1 năm , nhưng đối với các hệ thống lọc tổng và làm mềm nước cứng cao cấp, thời hạn bảo hành có thể lên tới 5 năm cho các bộ phận quan trọng như van và cột lọc. Chính sách này thể hiện cam kết mạnh mẽ vào độ bền và chất lượng sản phẩm, trực tiếp giải tỏa nỗi lo của người tiêu dùng khi đầu tư vào một hệ thống lọc tổng đắt tiền.

Chính sách bảo hành của hệ thống truyền thống: Các thương hiệu máy lọc nước RO/UF/Nano phổ biến như A.O. Smith hay Karofi thường có thời hạn bảo hành máy là 1 năm , trong khi một số linh kiện điện tử có thể được bảo hành 24 tháng. Tương tự DROP, các linh kiện tiêu hao như lõi lọc và màng lọc không được bảo hành. Chính sách bảo hành này là tiêu chuẩn trên thị trường nhưng thiếu đi sự vượt trội và cam kết lâu dài như DROP.

Dịch vụ hậu mãi độc đáo của DROP: Điểm khác biệt lớn nhất nằm ở cách thức dịch vụ được triển khai. DROP tích hợp dịch vụ hậu mãi vào hệ thống quản lý thông minh của mình. Ứng dụng DROP tự động thông báo thời điểm cần thay lõi lọc hoặc bổ sung muối, giúp người dùng không cần phải ghi nhớ thủ công. Việc thay thế lõi lọc cũng được thiết kế đơn giản, không cần dụng cụ đặc biệt, cho phép người dùng tự thực hiện một cách dễ dàng. Hậu mãi của DROP là một dịch vụ chủ động và thông minh, giảm thiểu nhu cầu người dùng phải liên hệ với tổng đài hỗ trợ khi có vấn đề. Ngược lại, các hãng truyền thống cũng có tổng đài hỗ trợ , nhưng người dùng phải tự phát hiện vấn đề và liên hệ khi cần.

4. Tổng hợp ưu thế và hỗ trợ ra quyết định

4.1. Tóm tắt các ưu thế then chốt của DROP

  • Tiết kiệm: DROP vượt lên trên các hệ thống truyền thống bằng cách giải quyết các chi phí ẩn. Hệ thống tiết kiệm nước thải và muối hoàn nguyên nhờ cơ chế vận hành theo nhu cầu. Tính năng bảo vệ rò rỉ độc quyền giúp ngăn chặn những thiệt hại tài chính bất ngờ, bảo vệ tài sản và giảm thiểu lãng phí nước.
  • Giám sát: DROP cung cấp khả năng giám sát và điều khiển toàn diện từ xa, theo thời gian thực, biến người dùng từ người quan sát bị động sang người quản lý chủ động. Điều này giúp phát hiện và xử lý vấn đề ngay từ khi mới chớm nở, đảm bảo an toàn tuyệt đối và hiệu suất liên tục.
  • Bảo hành: Cam kết chất lượng với thời hạn bảo hành lên tới 5 năm cho các bộ phận chính, thể hiện niềm tin vào độ bền sản phẩm. Dịch vụ hậu mãi thông minh tích hợp trong ứng dụng giúp việc bảo trì trở nên đơn giản và thuận tiện.

4.2. DROP – lời giải cho quyết định thông minh

Được sản xuất và nhập khẩu trực tiếp từ Mỹ, các sản phẩm DROP trải qua quá trình kiểm tra và chứng nhận chất lượng nghiêm ngặt của Hiệp hội chất lượng nước Hoa Kỳ (WQA). Sự tiện lợi và trải nghiệm người dùng cũng là một điểm cộng lớn. Việc lắp đặt được đánh giá là dễ dàng đối với người dùng tự thực hiện , và mọi chức năng quản lý, điều khiển đều tập trung trên một ứng dụng duy nhất, mang lại sự tiện nghi vượt trội.

Bảng so sánh chi phí vận hành và bảo hành

Tiêu chí Hệ thống DROP Hệ thống RO truyền thống Hệ thống Nano truyền thống
Tiết kiệm nước Giảm 90% nước thải nhờ tái sinh theo nhu cầu. Tỷ lệ nước thải 6:4, lãng phí tài nguyên. Không có nước thải.
Tiết kiệm muối Giảm 25% lượng muối hoàn nguyên. Không áp dụng. Không áp dụng.
Tần suất thay lõi Vật liệu lọc có tuổi thọ cao (3–10 năm), lõi thô 6-12 tháng. Lõi thô 3–9 tháng, lõi RO 1.5–2 năm. Lõi lọc 12–24 tháng tùy loại.
Bảo hành chính Lên đến 5 năm cho bộ phận chính. 1–2 năm. 1–2 năm.
Khả năng tự động báo bảo trì Có, qua ứng dụng DROP. Tùy dòng máy, một số có cảnh báo nhưng không toàn diện. Tùy dòng máy, một số có cảnh báo nhưng không toàn diện.
Bảo vệ rò rỉ Tự động phát hiện và ngắt nước. Không có tính năng này. Không có tính năng này.

5. Kết luận

Phân tích chuyên sâu này cho thấy rằng DROP không chỉ là một chiếc máy lọc nước thông thường. Khi so sánh DROP và hệ lọc khác, DROP định vị mình là một giải pháp quản lý nước thông minh toàn diện, vượt trội trên nhiều phương diện. Từ công nghệ Vortech™ độc quyền tối ưu hóa hiệu suất, khả năng tiết kiệm tài nguyên đáng kể, hệ thống giám sát và bảo vệ chủ động, cho đến chính sách bảo hành dài hạn, DROP đã định hình lại khái niệm về nước sạch tại gia.

Việc đầu tư vào DROP không chỉ là mua một sản phẩm, mà là lựa chọn một hệ sinh thái an toàn, hiệu quả và bền vững cho cả ngôi nhà. Trong khi các hệ thống truyền thống chỉ giải quyết bài toán lọc nước đơn lẻ, DROP mang đến sự an tâm tuyệt đối, sự tiện lợi vượt trội và hiệu quả kinh tế lâu dài. Đây là một quyết định đầu tư thông minh cho sức khỏe, tài sản và chất lượng cuộc sống của mọi gia đình hiện đại.

 

DMCA.com Protection Status

Hotline: 0989.204.876