Vi rút, đặc biệt là vi rút đường ruột, gây ra mối đe dọa đáng kể đối với sự an toàn của nước uống trên toàn thế giới. Là nguyên nhân chính gây ra các bệnh liên quan đến nước và nước, vi rút đường ruột có thể làm ô nhiễm nguồn nước thông qua chất thải của con người và động vật, sau đó dẫn đến nhiễm trùng cho những người tiếp xúc hoặc tiêu thụ nước bị nhiễm độc. Việc đảm bảo rằng các loại vi-rút này được xác định và loại bỏ hoặc vô hiệu hóa khỏi nguồn cung cấp nước uống của chúng ta là điều bắt buộc để duy trì sức khỏe cộng đồng và giảm sự lây lan của các bệnh khác nhau.
Tại các quốc gia phát triển, các quy định yêu cầu loại bỏ hoặc vô hiệu hóa 99,99% vi rút đường ruột thông qua các kỹ thuật xử lý đã được phê duyệt, mặc dù các họ vi rút cụ thể không được quy định riêng.
Nội dung bài viết
Vi rút (Enteric) trong nước uống
Virus đường ruột là một nhóm vi sinh vật gây bệnh chủ yếu gây ra các bệnh về đường tiêu hóa. Những loại vi rút này bao gồm rotavirus , adenovirus , norovirus, enterovirus và astrovirus. Chúng là mối quan tâm lớn đối với sức khỏe cộng đồng, vì chúng gây ô nhiễm nguồn nước uống thông qua phân người và động vật.
Ô nhiễm nước uống với vi rút đường ruột ở người có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, chẳng hạn như nôn mửa, tiêu chảy, viêm màng não, viêm cơ tim và viêm não. Ví dụ, Rotavirus là nguyên nhân gây ra một số lượng đáng kể các trường hợp tiêu chảy nặng ở trẻ em trên toàn thế giới. Nước thải và nước thải là nguồn phổ biến gây ô nhiễm vi rút đường ruột trong nước và các loại vi rút khác như vi rút bại liệt, vi rút viêm gan A , calicillin và polyomavirus có thể lây lan qua cùng một con đường.
Chất lượng nước đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu nguy cơ nhiễm vi rút đường ruột. Xử lý đầy đủ nước thô và bảo trì đúng cách hệ thống nước uống đã qua xử lý có thể làm giảm đáng kể sự hiện diện của các vi sinh vật gây bệnh, bao gồm cả vi rút đường ruột. Các phương pháp phát hiện, chẳng hạn như PCR thời gian thực, giúp theo dõi ô nhiễm nước và đảm bảo rằng nước uống đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn.
Mặc dù ít phổ biến hơn nhưng một số loại vi-rút khác như viêm gan E , vi-rút JC và vi-rút reovirus có khả năng gây ô nhiễm nguồn nước uống. Những loại vi-rút tương đối hiếm trong nước này có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng hoặc làm trầm trọng thêm các tình trạng sẵn có ở những người bị ảnh hưởng.
Ngoài việc theo dõi và xử lý nước thích hợp, việc kiểm soát sự phát tán vi-rút từ những người bị nhiễm bệnh là điều cần thiết để ngăn chặn sự lây lan của vi-rút đường ruột. Điều này bao gồm vệ sinh đầy đủ và thực hành vệ sinh, đặc biệt là ở những khu vực có hệ thống quản lý nước thải và nước thải không đầy đủ.
Sự bùng phát virus đường ruột đôi khi có thể xảy ra do nước uống bị ô nhiễm, chẳng hạn như nhiễm norovirus GI hoặc sapovirus. Những sự cố này nhấn mạnh tầm quan trọng của cách tiếp cận toàn diện đối với quản lý chất lượng nước, bao gồm xử lý nước, phát hiện ô nhiễm và thực hành vệ sinh để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Cách kiểm tra vi rút (Enteric) trong nước uống
Xét nghiệm vi rút đường ruột trong nước uống là điều cần thiết để đảm bảo an toàn và sức khỏe cộng đồng, vì những vi-rút này có thể gây ra các bệnh như bệnh đường tiêu hóa, viêm gan và viêm màng não. Có nhiều nguồn nước khác nhau có thể bị nhiễm vi-rút đường ruột, bao gồm nước mặt, nước ngầm và nước uống.
Một phương pháp thường được sử dụng để xác định và phát hiện các chất gây ô nhiễm vi sinh vật trong nước uống là sử dụng các chất chỉ thị vi khuẩn, chẳng hạn như Escherichia coli (E. coli). E. coli được sử dụng làm chất chỉ thị cho sự hiện diện của vi-rút đường ruột vì vi-rút này thường được tìm thấy trong chất thải phân người và động vật, đây có thể là nguồn gây ô nhiễm vi-rút đáng kể trong nguồn nước. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là các nghiên cứu tranh cãi về hiệu quả tổng thể của phương pháp này và khuyến khích bổ sung các chất chỉ thị vi khuẩn bằng các xét nghiệm khác đối với vi rút đường ruột.
Hướng dẫn kiểm tra nước uống để tìm chất gây ô nhiễm vi-rút. Một cách tiếp cận thường được sử dụng bao gồm các bước sau:
- Thu thập và cô đặc mẫu nước: Mẫu nước được thu thập từ nguồn, chẳng hạn như nước mặt hoặc nước ngầm. Các mẫu sau đó được cô đặc để tăng khả năng phát hiện bất kỳ loại virus nào hiện có.
- Chiết xuất và tinh chế các hạt vi-rút: Các mẫu nước cô đặc được xử lý để chiết xuất và tinh chế các hạt vi-rút khỏi các chất gây ô nhiễm tiềm ẩn.
- Phát hiện các hạt vi-rút: Có thể sử dụng các kỹ thuật như phản ứng chuỗi polymerase (PCR) và xét nghiệm hấp thụ miễn dịch liên kết với enzyme (ELISA) để phát hiện sự hiện diện của vi-rút đường ruột cụ thể trong các mẫu.
Điều quan trọng cần lưu ý là các phương pháp xét nghiệm có thể có những hạn chế, chẳng hạn như kháng thể không có khả năng nhắm mục tiêu tất cả các chủng vi-rút có thể được nghiên cứu hoặc tất cả các vi-rút đường ruột trong các mẫu nước. Để đạt được kết quả chính xác, điều quan trọng là phải sử dụng các phương pháp xét nghiệm đáng tin cậy và thực hiện giám sát thường xuyên các nguồn nước để phát hiện nhiễm virus.
Nhìn chung, xét nghiệm vi rút đường ruột trong nước uống là một khía cạnh quan trọng trong việc duy trì sức khỏe cộng đồng. Bằng cách sử dụng các chất chỉ thị vi khuẩn như E. coli và tuân thủ các hướng dẫn do các cơ quan y tế cung cấp, các chất gây ô nhiễm trong nước có thể được phát hiện và quản lý một cách hiệu quả.
Cách để loại bỏ vi rút (Enteric) khỏi nước uống
Loại bỏ vi rút bằng nước sôi
Đun sôi nước là một phương pháp đơn giản và hiệu quả để loại bỏ vi rút đường ruột khỏi nước uống. Đun nước đến sôi lăn tăn và tiếp tục đun trong ít nhất một phút để đảm bảo loại bỏ hầu hết các bệnh và vi rút lây truyền qua nước. Trong quá trình đun sôi, nước đạt đến nhiệt độ đủ cao để vô hiệu hóa vi-rút, khiến chúng trở nên vô hại.
Loại bỏ vi rút bằng xử lý bằng tia cực tím
Xử lý bằng tia cực tím là một phương pháp khử trùng nước hiệu quả khác. Bức xạ tia cực tím (UV) làm bất hoạt vi rút bằng cách làm hỏng vật liệu di truyền của chúng, ngăn không cho chúng sinh sản hoặc lây nhiễm sang người. Khử trùng bằng tia cực tím được khuyến nghị cho nước có độ đục thấp, vì độ đục cao có thể làm giảm hiệu quả của quy trình.
Loại bỏ vi rút bằng lọc nano
Lọc nano là một quy trình lọc nước có thể loại bỏ vi rút đường ruột bằng cách buộc nước đi qua bộ lọc có lỗ nhỏ hơn chính vi rút. Các bộ lọc này có các lỗ có kích thước khoảng 0,001 micron, giúp ngăn chặn vi-rút xâm nhập một cách hiệu quả. Phương pháp này phù hợp cho cả nhà máy xử lý nước đô thị và hệ thống lọc dân dụng.
Loại bỏ vi rút bằng hệ thống lọc nước RO
Hệ thống lọc nước RO sử dụng áp suất để đẩy nước qua màng bán thấm có lỗ rất nhỏ, thường khoảng 0,0001 micron, loại bỏ hiệu quả hầu hết vi-rút, kể cả vi-rút đường ruột. Các hệ thống RO cần được bảo trì định kỳ để đảm bảo tính hiệu quả của chúng, nhưng chúng đã được chứng minh là có khả năng giảm vi rút ở mức độ cao trong nước uống.
Loại bỏ vi rút bằng chưng cất
Chưng cất liên quan đến việc đun sôi nước cho đến khi nó bay hơi, sau đó ngưng tụ hơi nước thu được trở lại dạng lỏng. Trong quá trình này , các chất gây ô nhiễm như vi-rút đường ruột sẽ bị bỏ lại trong thùng chứa ban đầu. Quá trình chưng cất có thể loại bỏ hiệu quả vi rút đường ruột khỏi nước uống để đảm bảo nguồn cung cấp an toàn cho người tiêu dùng.
Làm thế nào để vi rút (enteric) xâm nhập vào nước uống
Vi rút đường ruột, bao gồm adenovirus, có thể làm ô nhiễm nước uống thông qua nhiều con đường khác nhau, gây rủi ro cho sức khỏe con người và động vật. Những loại virus này có thể gây nhiễm trùng đường tiêu hóa và đường hô hấp và chủ yếu lây truyền qua đường phân-miệng.
Một nguồn gây ô nhiễm đáng kể là nước thải chưa được xử lý hoặc xử lý không đầy đủ. Khi nước thải thô hoặc nước thải được xử lý một phần được thải vào các nguồn nước như suối, sông, đập hoặc cửa biển, vi rút đường ruột trong nước có thể xâm nhập vào nguồn nước và ảnh hưởng đến cả nguồn nước mặt và nước ngầm. Sự rò rỉ nước thải này có thể xảy ra do các vấn đề về cơ sở hạ tầng, thiên tai hoặc các yếu tố khác dẫn đến việc vô tình trộn lẫn nước thải với nguồn nước uống.
Một tác nhân đáng chú ý khác gây ô nhiễm vi rút đường ruột trong nước uống là dòng chảy nông nghiệp. Điều này xảy ra khi lượng mưa lớn hoặc hệ thống tưới tiêu khiến nước chảy qua đất nông nghiệp, mang theo chất thải động vật và phân có khả năng chứa vi-rút vào các nguồn nước gần đó. Tương tự như vậy, nước mưa chảy tràn và tuyết tan có thể gây ô nhiễm phân và vi rút đường ruột vào nguồn cung cấp nước bằng cách rửa chất thải của động vật và con người vào sông, hồ và hồ chứa.
Do những sự kiện ô nhiễm này, nguồn nước uống có thể bị tổn hại, ngay cả ở các nước công nghiệp hóa nơi có thể không có chỉ số vi khuẩn về ô nhiễm phân. Do đó, điều quan trọng là phải đưa phân tích vi rút vào việc kiểm soát thường xuyên nguồn cung cấp nước và thực phẩm để giảm thiểu rủi ro sức khỏe cộng đồng liên quan đến phơi nhiễm vi rút đường ruột.
Ảnh hưởng của vi rút (Enteric) đối với cơ thể con người
Vi rút đường ruột là một nhóm vi rút ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, dẫn đến nhiều triệu chứng và bệnh tật. Một số loại vi rút đường ruột phổ biến bao gồm rotaviruses, enteroviruses như polioviruses, coxsackieviruses và virus viêm gan A. Những vi rút này có thể lây truyền qua thực phẩm, nước bị ô nhiễm hoặc tiếp xúc với các bề mặt bị nhiễm bệnh.
Viêm dạ dày ruột là một trong những biểu hiện phổ biến nhất của nhiễm virus đường ruột. Các triệu chứng bao gồm tiêu chảy, nôn mửa và đau bụng. Điều này có thể dẫn đến tình trạng mất nước, đặc biệt là ở trẻ em hoặc người già. Ngoài viêm dạ dày ruột, vi rút đường ruột cũng có thể gây viêm gan , chẳng hạn như viêm gan A, dẫn đến viêm gan và có thể để lại hậu quả lâu dài như xơ gan.
Enterovirus cũng có thể dẫn đến một loạt các triệu chứng và bệnh khác, chẳng hạn như viêm màng não, viêm cơ tim và viêm não. Ví dụ, Coxsackieviruses có thể gây ra bệnh tay chân miệng ở trẻ em . Vi rút bại liệt nổi tiếng là nguyên nhân gây tê liệt, mặc dù điều này hiện nay rất hiếm do các chương trình tiêm chủng .
Một số vi rút đường ruột, chẳng hạn như polyomaviruses , có liên quan đến ung thư, vì protein capsid của chúng có thể tương tác với gen gây ung thư của vật chủ, dẫn đến sự biến đổi các tế bào khỏe mạnh thành tế bào ung thư. Tuy nhiên, cần nhiều nghiên cứu hơn để hiểu đầy đủ các cơ chế và mức độ của hiệp hội này.
Cúm và vi rút corona cũng có thể được tìm thấy trong nước, mặc dù chúng chủ yếu là vi rút đường hô hấp hơn là đường ruột. Sự hiện diện của chúng trong nguồn cung cấp nước vẫn có thể gây rủi ro nếu nuốt phải hoặc hít phải qua các giọt khí dung.
Tỷ lệ mắc bệnh và tử vong chung liên quan đến vi rút đường ruột khác nhau, tùy thuộc vào các yếu tố như loại vi rút, hệ thống miễn dịch của cá nhân và khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Mặc dù nhiều bệnh nhiễm trùng do vi rút đường ruột gây ra có thể tự giới hạn và tự khỏi mà không cần can thiệp, nhưng các trường hợp nghiêm trọng có thể phải nhập viện và điều trị để kiểm soát các triệu chứng và biến chứng.
Tóm lại, vi rút đường ruột trong nước uống có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau, từ viêm dạ dày ruột đến các bệnh nghiêm trọng hơn như viêm màng não, viêm cơ tim và viêm não. Đảm bảo tiếp cận với nước sạch và vệ sinh đúng cách là rất quan trọng để ngăn chặn sự lây truyền và lây lan của các loại vi-rút này.
Kết luận
Tóm lại, vi rút đường ruột trong nước uống là mối đe dọa đáng kể đối với sức khỏe cộng đồng, gây ra các bệnh lây truyền qua đường nước và ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nước. Những vi-rút này chủ yếu lây truyền qua đường phân – miệng và có thể dẫn đến bệnh đường tiêu hóa nghiêm trọng, đặc biệt ở những nhóm dễ bị tổn thương như trẻ em và người già.
Các biện pháp hiệu quả phải được thực hiện để đảm bảo nước uống an toàn, nhằm loại bỏ và ngăn ngừa vi rút đường ruột làm ô nhiễm nguồn nước. Thực hành vệ sinh và vệ sinh đúng cách là rất quan trọng trong việc giảm nguy cơ nhiễm vi-rút trong nước và bùng phát dịch bệnh sau đó.
Sự thay đổi theo mùa, chẳng hạn như mùa khô và mùa mưa, đóng một vai trò quan trọng trong sự hiện diện và phát triển của vi rút đường ruột trong nguồn nước, ảnh hưởng đến chất lượng nước nói chung. Do đó, các nỗ lực theo dõi và giám sát nên xem xét những biến động này để đảm bảo thực hiện các hành động thích hợp nhằm duy trì nguồn cung cấp nước uống an toàn.
Các đợt bùng phát dịch bệnh qua đường nước liên quan đến vi rút đường ruột không chỉ có tác động nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng mà còn dẫn đến thiệt hại kinh tế đáng kể. Việc triển khai các công nghệ xử lý hiệu quả, chẳng hạn như lọc dòng chảy tiếp tuyến và các công nghệ khác, là rất quan trọng để giảm và loại bỏ vi rút đường ruột trong nguồn nước. Ngoài ra, các chương trình tiêm chủng cho các loại vi-rút đường ruột khác nhau cũng có thể hỗ trợ giảm gánh nặng bệnh tật chung cho các quần thể bị ảnh hưởng.
Hơn nữa, việc theo dõi và giám sát liên tục các thông số chất lượng nước, chẳng hạn như nhiệt độ và tổng số coliform, đóng một vai trò thiết yếu trong việc tìm hiểu mối tương quan giữa các tác nhân vi sinh vật và các bệnh do nước gây ra. Do đó, một cách tiếp cận toàn diện liên quan đến nhiều khía cạnh, từ các biện pháp vệ sinh và vệ sinh phù hợp đến việc triển khai các công nghệ xử lý tiên tiến, là cần thiết để giảm nguy cơ vi rút đường ruột trong nước uống và giảm thiểu tác động tiềm ẩn đối với sức khỏe cộng đồng.